Hợp kim Niken

Alloy 800/800H/800HT


Alloy 800 (UNS N08800) hay còn được gọi với các tên như Incoloy 800, Nicrofer 3220, Pyromet 800, Nickelvac 800, AL 800, AF.800. Incoloy 800 chứa 30-35% Niken và 19-23% Crom có khả năng chống gỉ và ăn mòn cao.


Mô tả


Alloy 800/800H/800HT

Alloy 800 (UNS N08800) hay còn được gọi với các tên như Incoloy 800, Nicrofer 3220, Pyromet 800, Nickelvac 800, AL 800, AF.800. Incoloy 800 chứa 30-35% Niken và 19-23% Crom có khả năng chống gỉ và ăn mòn cao.

Incoloy 800 (UNS N08800) còn có thêm hai phiên bản cao cấp hơn bao gồm Incoloy 800H (UNS N08810) và Incoloy 800HT (UNS N08811) có Độ Bền Chảy (Yield Strength) cao từ 30-60ksi. Tùy vào mục đích sử dụng mà chúng ta có thể chọn Incoloy 800 hay Incoloy 800H hay Incoloy 800HT.

Tổng hợp các tiêu chuẩn theo từng hình dạng khác nhau của dòng hợp kim Incoloy 800.

Alloy

Ống đúc

Ống hàn

Tấm/Lá mỏng

Cây đặc

Incoloy 800 (UNS N08800)

ASTM B407

ASTM B154

ASTM B409

ASTM B408

Incoloy 800H (UNS N08810)

ASTM B407

ASTM B154

ASTM B409

ASTM B408

Incoloy 800HT (UNS N08811)

ASTM B407

ASTM B154

ASTM B409

ASTM B408

 

Ống đúc Incoloy 800 (UNS N08800), tiêu chuẩn ASTM B407

Dây Incoloy 800H (UNS N08810), tiêu chuẩn ASTM B408

Cây đặc Incoloy 800HT (UNS N08811), tiêu chuẩn ASTM B408

Tấm Incoloy 800HT (UNS N08811), tiêu chuẩn ASTM B409


Yêu cầu kĩ thuật


Chủng loại sản phẩm
Quy cách
Tiêu chuẩn áp dụng

Ứng dụng


...

Liên quan