9Cr
9Cr thực chất là thép hợp kim thấp (Low Alloy Steel), nhưng thường được gọi là thép không gỉ mặc dù trên thực tế các tính chất cơ lý của nó không đáp ứng đầy đủ các tiêu chí của thép không gỉ. Hợp kim 9Cr chứa 9% Crom và 1% Moly được sử dụng phổ biến nhất trong điều kiện cứng và tôi luyện. Chính vì thế, 9Cr thường được sử dụng để sản xuất các thiết bị trong ngành dầu khí như trục bơm và van an toàn.
Mô tả
9Cr thực chất là thép hợp kim thấp (Low Alloy Steel), nhưng thường được gọi là thép không gỉ mặc dù trên thực tế các tính chất cơ lý của nó không đáp ứng đầy đủ các tiêu chí của thép không gỉ. Hợp kim 9Cr chứa 9% Crom và 1% Moly được sử dụng phổ biến nhất trong điều kiện cứng và tôi luyện. Chính vì thế, 9Cr thường được sử dụng để sản xuất các thiết bị trong ngành dầu khí như trục bơm và van an toàn.
9Cr thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn UNS S50400 và ASTM A182.
Thành phần hóa học:
% |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Mo |
Min |
- |
0.25 |
0.30 |
- |
- |
8.00 |
0.90 |
Max |
0.15 |
1.00 |
0.60 |
0.025 |
0.025 |
10.00 |
1.10 |
Tính chất cơ lý:
Chỉ số |
Giá trị |
Giá trị |
Tensile Strength |
689 MPa min |
100,000 psi min |
Yield Strength |
552 MPa min |
655 MPa max |
- |
80,000 psi min |
95,000 psi max |
Total Elongation Under Load |
20.000 % |
- |
Hardness |
22 Max HRC |
- |
Yêu cầu kĩ thuật
Chủng loại sản phẩm
|
Quy cách
|
Tiêu chuẩn áp dụng
|
Ứng dụng
...