Hợp kim coban

Alloy C263


Alloy C263 còn có tên gọi thương mại khác là Cobalt 263, Nimonic Alloy C263. Alloy C263 là loại dây hàn siêu cứng gốc Niken làm bằng nhôm.


Mô tả


Alloy C263 còn có tên gọi thương mại khác là Cobalt 263, Nimonic Alloy C263. Alloy C263 là loại dây hàn siêu cứng gốc Niken làm bằng nhôm.

Các tiêu chuẩn của Alloy C263 bao gồm AMS 5872, AMS 5872E, AMS 5886, AMS 5966, EN 2.4650, GE B50A783, RR 9500/16, UNS N07263, Werkstoff 2.4650.

Thành phần hóa học:

Thành phần

%

Chromium, Cr

19-21

Cobalt, Co

19-21

Molybdenum, Mo

5.6-6.1

Aluminum+Titanium, Al+Ti

2.4-2.8

Titanium, Ti

1.9-2.4

Iron, Fe

0.7

Manganese, Mn

0.6

Silicon, Si

0.4

Aluminum, Al

0.3-0.6

Copper, Cu

0.2

Phosphorus, P

0.015

Sulfur, S

0.007

Boron, B

0.005

Lead, Pb

0.002

Silver, Ag

0.0005

Bismuth, Bi

0.0001

Nickel, Ni

Còn lại

 

Tính chất cơ lý:

Chỉ số

Giá trị

Giá trị

Tensile strength (annealed)

344.74 MPa

50000 psi

Yield strength (annealed)

90.321 MPa

13100 psi

Elongation at break (annealed)

45%

45%


Yêu cầu kĩ thuật


Chủng loại sản phẩm
Quy cách
Tiêu chuẩn áp dụng

Ứng dụng


...

Liên quan