Van bướm kiểu dáng mỏng
Loại Van này phù hợp cho nhiều ứng dụng, và được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 593.
Mô tả
Loại Van này phù hợp cho nhiều ứng dụng, và được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 593.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đường kính danh nghĩa |
Từ DN 20 đến DN 1200 (DN 20 chỉ có qui cách PN10/16) |
Khoảng cách hai mặt bích |
EN 558 Series 20 (DIN 3202 T3 K1) ISO 5752 Series 20 API 609 Table 1 |
Tiêu chuẩn mặt bích |
EN 1092 PN 6/10/16 ASME Class 150 AS 4087 PN16/21 |
Thiết kế mặt bích |
EN 1092 Form A/B, ASME RF, FF |
Mặt bích cổ van |
EN ISO 5211 |
Ký mã hiệu |
DIN EN 19 |
Kiểm tra độ kín |
EN 12266 (Mức rò rỉ A) ISO 5208, Category 3 |
Giới hạn nhiệt độ |
-40°C đến 20°C (phụ thuộc vào áp suất, lưu chất làm việc & vật liệu Van) |
Áp suất làm việc |
Tối đa 16 bar |
Chênh lệch áp suất |
Tối đa 16 bar |
Chân không |
0.2 bar tuyệt đối (phụ thuộc vào lưu chất & nhiệt độ). |
ĐẶC ĐIỂM
- - Kín khít tuyệt đối với dòng lưu chất từ cả hai hướng
- - Thân Van & đĩa van được gia công cơ khí chính xác đảm bảo mô-men hoạt động thấp, tuổi thọ và độ tin cậy cao
- - Bộ ba bạc thau giúp ngăn ngừa sự lệch trục và đảm bảo sự dẫn hướng tối ưu ngay cả sau nhiều năm hoạt động
- - Bốn lỗ xỏ bu-lông mặt bích đảm bảo vị trí chính xác khi lắp đặt Van
- - Có thể chỉ lắp một bên mặt bích (vui lòng liên hệ bộ phận kỹ thuật của chúng tôi để được cung cấp tài liệu chi tiết)
- - Có thể được lắp đặt ở bất kỳ vị trí nào
- - Hoạt động không cần bảo dưỡng
- - Các chi tiết có thể tháo rời và thay thế mới.
ỨNG DỤNG CHUNG
- - Công nghiệp hóa chất & hóa dầu
- - Công nghệ xử lý nước cấp & nước thải
- - Đóng tàu
- - Công nghiệp thực phẩm
- - Xây dựng dân dụng
- - Dùng cho sơn và dung môi, phù hợp cho cả môi trường đòi hỏi “chống chỉ định silicon”.
Yêu cầu kĩ thuật
Chủng loại sản phẩm
|
Quy cách
|
Tiêu chuẩn áp dụng
|
Ứng dụng
-