Động cơ điều khiển van
Động cơ điều khiển van

Động cơ điện có nhiều tính năng


Dải sản phẩm động cơ điện có nhiều tính năng như ĐÓNG/MỞ và ĐIỀU KHIỂN.


Mô tả


Dải sản phẩm động cơ điện có nhiều tính năng như ĐÓNG/MỞ và ĐIỀU KHIỂN.

THIẾT KẾ MỚI NÂNG CAO TÍNH ƯU VIỆT CỦA SẢN PHẨM

  • - Cấp bảo vệ của động cơ được nâng cấp cao hơn (IP 67 thay cho IP 65 của thiết kế cũ)
  • - Có nhiều điểm kết nối điện chờ sẵn hơn
  • - Dễ dàng tích hợp thêm các chức năng tùy chọn
  • - Mặt hiển thị vị trí đĩa Van được thiết kế tiện lợi
  • - Giữ nguyên các kết cấu mạch điện mặc định quen thuộc nhằm để dễ dàng cho công tác lắp đặt và bảo dưỡng
  • - Công nghệ Plug-in (cắm và dùng) phù hợp cho nhu cầu nâng cấp thêm tính năng mới
  • - Đặc tính kết nối nhanh
  • - Tất cả các chi tiết trên vĩ mạch đều được ghi tên
  • - Kiểu động cơ E65 đã có khóa chặn cơ khí cho các vị trí cuối hành trình
  • - Kiểu động cơ E65 có thể lắp thêm bộ bảo vệ kẹt Van
  • - Có thể gắn thêm chức năng mở chậm cho kiểu động cơ một pha
  • - Bộ sưởi có sẵn trên vỉ mạch.

Kiểu động cơ

E50

E65 WS

E65 DS

E65 GS

E110 WS

E110 DS

Thời gian vận hành 0o-90o

25s

6s

6s

6s

12s

12s

Mô men xoắn danh nghĩa

40 Nm

100 Nm

100 Nm

100 Nm

400 Nm

400 Nm

Dòng hoạt động

0,15 A

0,7 A

0,3 A

5,5 A

1,3 A

1,0 A

Dòng khởi động

0,18 A

1,0 A

0,5 A

8,0 A

2,0 A

1,8 A

Công suất tiêu thụ

0,04 kW

0,16 kW

0,085 kW

0,077 kW

0,26 kW

0,22 kW

Điện thế hoạt động

230V

230V

400V

24V

230V

400V

Tần số

50 Hz

50 Hz

50 Hz

-

50 Hz

50 Hz

Thời gian chờ

30%

30%

30%

30%

30%

30%

Cấp bảo vệ

IP 67

IP 67

IP 67

IP 67

IP 67

IP 67

Trọng lượng

5 kg

7 kg

5 kg

5 kg

14 kg

14 kg

 

Kiểu động cơ

E 100 GS

E 160 WS

E 160 DS

E 160 GS

E 210 DS

Thời gian vận hành 0o-90o

6s

24s

24s

12s

24s

Mô men xoắn danh nghĩa

360 Nm

1000 Nm

1000 Nm

800 Nm

3500 Nm

Dòng hoạt động

8,8 A

1,3 A

1,0 A

8,8 A

1,0 A

Dòng khởi động

12,5 A

2,0 A

1,8 A

12,5 A

3,2 A

Công suất tiêu thụ

0,4 kW

0,26 kW

0,22 kW

0,4 kW

0,54 kW

Điện thế hoạt động

24V

230V

400V

24V

400V

Tần số

-

50 Hz

50 Hz

-

50 Hz

Thời gian chờ

30%

30%

30%

30%

30%

Cấp bảo vệ

IP 67

IP 67

IP 67

IP 67

IP 67

Trọng lượng

14 kg

25 kg

25 kg

25 kg

40 kg


Yêu cầu kĩ thuật


Chủng loại sản phẩm
Quy cách
Tiêu chuẩn áp dụng

Ứng dụng


-

Liên quan